Giới thiệu chung:
Chuyên sản xuất và phân phối dây nhảy quang PATCHCORD Single-mode và Multi mode. Là sản phẩm được sử dụng trong hệ thống truyền dẫn truyền hình cáp. Sản phẩm là nơi tiếp nối giữa hộp nối và thiết bị, thiết bị sẽ tăng độ suy hao cần thiết tiếp cận khoảng nhạy, đặc trưng của công nghiệp truyền hình.
Mục đích sử dụng:
Dây nhảy quang là loại dây chứa sợi quang, dùng để đấu nối giữa ODF với các thiết bị khác như bộ chuyển đổi quang điện, module quang, switch quang, dây nhảy quang gồm nhiều loại khác nhau về các đặc tính như dây nhảy quang single mode, patch cord multimode, VinaNET chuyên sản xuất và phân phối các sản phẩm dây nhảy quang các loại, sản phẩm của chúng tôi đã được kiểm tra chất lượng về độ bền chắc, độ ổn định với chất lượng hoàn toàn đảm bảo đáp ứng tốt mọi nhu cầu sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Max.Insertion Loss | ≤0.3dB | ≤0.2dB | ≤0.3dB To | |
Typ.Insertion Loss | ≤0.2dB | UPC ≥ 55dB APC ≥ 60dB | ≥35dB | |
Cable retention (900um) | 2 Ibs | 2 Ibs | 2 Ibs | |
Matung Durability (1000cycles) | <0.2dB | <0.2dB | <0.2dB | |
Ferrule Material | Ceramic | Ceramic | Ceramic | |
Housing Material | Composite | Composite | Composite | |
Operating Temperature (oC) | -40oC to +80oC | -40oC to +80oC | -40oC to +80oC | -40oC to +80oC |
Range of Mode | Single | |||
Cable Type | Simplex or Duplex Zipcord | |||
Connector Style | SC, LC | |||
Polish or Ferrule Interface Type | PC, UPC, APC | |||
Cable Diameter | 0.9mm, 1.6mm, 2.0mm, 3.0mm | |||
Lengths | Standard & Custom Lengths | |||
Outer Jacket | PVC or LSZH | |||
Cable Assembly Length (<15 meter Tolerance) | -0/+100mm | |||
Cable Assembly Length (>15 meter Tolerance) | -0/+10% | |||
Jacket Colour (Single Mode: OS1 & OS2) | Yellow | |||
Durability | 500 cycles(0.2 dB max increase), 1000mate/demate cycles | |||
Operating Temp. | -20 ˚C to +70˚C/+85˚c (armoured) | |||
Storage Temp. | -40 ˚C to +85˚C | |||
Ferrule Concentricity | < 1µm, Other Ferrule Concentricity < 1µm | |||
Humidity (FOTP-5) | 90-95% at 40°C | |||
Strength of Coupling Mechanism (FOTP-185) | 33 N at 0° for 5 sec | |||
Cable Retention (FOTP-6) | 50 N at 0° for 5 sec. | |||
Twist (FOTP-36) | 15 N at 0° 5 turns, 10 cycles | |||
Flex (FOTP-1) | 0.5 Kg at 25 cm, +90° to -90°, 100 cycles |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.