Parameter | Unit | Specifications | |||
1×4 | |||||
Operating Wavelength | nm | 1260 ~ 1650 | |||
Insertion Loss | Max | dB | 7.3 | ||
Uniformity | Max | dB | 0.5 | ||
Polarization Dependent Loss | Max | dB | 0.15 | ||
Return Loss | Min | dB | 55 | ||
Directivity | Min | dB | 55 | ||
Operating Temperature | ℃ | -40℃ to +85℃ | |||
Storage Temperature | ℃ | -40℃ to +85℃ | |||
Operating Humidity | Max | 95% RH | |||
Storage Humidity | Max | 95% RH |
Bộ chia tách quang PLC mini type 1 x 4 có nguyên lý hoạt động khá đơn giản với một đầu là 1 sợi quang truyền dữ liệu qua một bộ chia nhỏ, hình chữ nhật có lõi được làm bằng thủy tinh sau đó tín hiệu được chia đều ở các cổng ra là các đầu sợi quang. Một điều đặc biệt ở thiết bị này đó là nó có thể tự động điều chỉnh và cân đối đều tôc độ truyền tín hiệu ở các sợi ra.
Parameter | |||||||
1×4 | |||||||
Case Dimensions | Width | mm | 7 | ||||
Height | 4 | ||||||
Length | 55 | ||||||
Case Material | – | Stainless steel | |||||
Fiber Type [IN & OUT] | – | G.652D or G.657A1 | |||||
Input Tube Type | – | 900um tube(White) | |||||
Input Length | mm | 1,5.00 (±30) | |||||
Output Tube Type | – | 900um tube(White) | |||||
Output Length | mm | 0.6 to 1,5.00 (±30) | |||||
Connector type
[IN & OUT] |
Type 1 | – | SC/APC | ||||
Type 2 | SC/UPC |
Bộ chia quang Splitter 1 x 4 SC single mode có kích thước tương đối nhỏ và hoạt động trong bước sóng rộng có tính đồng nhất giữa các kênh. Bộ Optical Splitter PLC 1 x 2 là một thiết bị quan trọng của mạng quang thụ động – PON, sử dụng rộng rãi trong hệ thống cáp mạng CATV, FTTH, FTTB,…
Bộ chia quang Splitter 1 x 4 Mini type SC single mode, có 2 loại là SC/APC và SC/UPC
Bộ chia quang Splitter 1 x 4 (Optical Splitter PLC 1 x 4) dùng trong CATV – các liên kết CCTV (Closed Circuit Televison – hệ thống video riêng biệt). Chúng được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống FFTX (FTTB, FTTC, FTTD, FTTH, FTTO, FTTP, FTTZ ),sử dụng trong trong các mạng PON (tiêu biểu là EPON, GPON, BPON).Nổi bật nhất vẫn là ứng dụng phân phối tín hiệu tự động bằng công nghệ quang silica.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.