Bộ kéo dài HDMI + 1Ch RS232 kèm cổng AUDIO không nén BT-HDMI316AB-20
– Kết nối tín hiệu đầu vào HDMI với cổng HDMI_IN bằng cáp HDMI.
– Kết nối tín hiệu đầu ra HDMI với cổng HDMI_OUT bằng cáp HDMI
– Kết nối tín hiệu đầu vào âm thanh với cổng AUDIO IN
– Kết nối tín hiệu đầu ra âm thanh với cổng AUDIO OUT
– kết nối LC sợi để OPT IN và OPT OUT
– Bật nguồn thiết bị.
Ứng dụng: Thiết bị sử dụng cho việc truyền dẫn video qua cổng HDMI cho các thiết bị như: đầu ghi camera 4~ 32 đến 64 kênh, Máy quay phim, màn trình chiếu.
Parameter | Description | |
Video | Standards | HDMI1.4B 3D; HDCP1.4 |
Maximum pixel clock | 165MHz | |
Maximum data rate | 6.75Gbps | |
Compliant | 1080P@50/59.95/60Hz,( Max 1920*1200@60Hz) 1080P@23.98/24/29.97/30Hz, 1080i@50/59.94/60/Hz, 720P@23.98/24/29.97/30Hz, 720P@50/59.94/60Hz Special support 1600*1200 @60HZ |
|
Connector | Female HDMI type A | |
Impedance | 100Ω | |
HDMI Cable Range | <5Meter (Resolution up to 1920*1200@60Hz) | |
Audio | Interface | 3.5MM external stereo audio |
Transmitter | 1Ch Input + 1Ch Ouptut | |
Receiver | 1Ch Input + 1Ch Ouptut | |
RS232 | Interface | 3-Pin Terminal Block |
Baud Rate | ≤115200 | |
Data Bits | 8 bits | |
Optical fiber | Interface | SFP model – LC connector |
Fiber type | Single-mode | |
Wavelength | 850nm/1310nm/1550nm | |
Interface bandwidth | 3Gbps | |
Transmission distance | Transmission@1920*1200@60Hz Multi-mode fiber: <500M Single-mode fiber: 20km |
|
IndexOther | Power supply | The power adapter: DC 5~12V |
Power dissipation | MAX 4W | |
Temperature | Operating: -20℃ ~ +70℃ | |
Humidity | Operating: 5% ~ 90% | |
Dimension (LxWxH) | 92 x 57 x 23 (mm) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.