Giới thiệu chung:
Bộ chia hộp box PLC thực chất bên trong vẫn là loại PLC bình thường, PLC BOX được quấn bên trong hộp box được bảo vệ tốt bên trong, chống được va đập từ bên ngoài không mong muốn. Hộp box thường được dùng trong các hộp tập điểm và hộp phối quang, với kết cấu nhỏ gọn và tích hợp các modul adapter SC/APC hoặc Adapter SC/UPC được kết nối sẵn, các đầu vào ra ngoài hộp box được đánh số theo đúng thứ tự. PLC box là một lựa chọn hoàn hào trong các hộp tập điểm quang, đảm bảo đường truyền ổn định và tối ưu hóa.
Parameter | Unit | Specifications | |||||
1×2 | 1×4 | 1×8 | 1×16 | 1×32 | |||
Operating Wavelength | nm | 1260 ~ 1650 | |||||
Insertion Loss | Max | dB | 4.1 | 7.3 | 10.5 | 13.8 | 16.8 |
Uniformity | Max | dB | 0.5 | 0.5 | 0.6 | 0.7 | 1.0 |
Polarization Dependent Loss | Max | dB | 0.15 | 0.15 | 0.2 | 0.2 | 0.2 |
Return Loss | Min | dB | 55 | ||||
Directivity | Min | dB | 55 | ||||
Operating Temperature | ℃ | -40℃ to +85℃ | |||||
Storage Temperature | ℃ | -40℃ to +85℃ | |||||
Operating Humidity | Max | 95% RH | |||||
Storage Humidity | Max | 95% RH |
- Optical performance(Including connector)
Parameter | Unit | Specifications | ||||||
1×2 | 1×4 | 1×8 | 1×16 | 1×32 | ||||
Case Dimensions | Width | mm | 7 | 12 | 20 | |||
Height | 4 | 4 | 6 | |||||
Length | 55 | 60 | 80 | |||||
Case Material | – | Stainless steel | ||||||
Fiber Type [IN & OUT] | – | G.652D or G.657A1 | ||||||
Input Tube Type | – | 900um tube(White) | ||||||
Input Length | mm | 1.5.00 (±30) | ||||||
Output Tube Type | – | 900um tube(White) | ||||||
Output Length | mm | 0.6 to 1,5.00 (±30) | ||||||
Connector type [IN & OUT] |
Type 1 | – | SC/APC | |||||
Type 2 | SC/UPC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.