https://drive.google.com/drive/folders/1J9DM6RSYuvFxaaqIjn0hyTPT6oAGW1pW?usp=sharing
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Giới thiệu chung:
Tiêu chuẩn kỹ thuật và đặc tính.
Loại cáp: Cáp thoại 4 đôi x 0.5mm: SFP-JF-LAP, cỡ cáp 0.5mm x 20 Đôi, Tiêu chuẩn TCVN 8238:2009
Thông số kỹ thuật cáp thoại 4 đôi x 0.5mm
Tham số đo ( Testing Item) |
Đơn vị ( Unit) |
Phương pháp đo ( Test Method) |
Giá trị tiêu chuẩn ( Spec.’ Values) | Kết quả đo thử trung bình ( Avg.testing values) |
I.Đặc tính ngoại quan ( Appearcance Properties) | TCVN 8238:2009 | |||
|
||||
|
||||
II.Tham số điện khí ( Eelectrical Characteristics) | ||||
Điện trở dây dẫn ( CR) ở 20oC | Ω/km | 93 | 88.5 | |
Điện trở mất cấn bằng ( RU) | %/km | 5.0 | 0.6 | |
Điện dung công tác ( CM) | nF/km | 60±5 | 57 | |
Điện trở cách điện 500VDC trong 1 phút | MΩ.km | >10 000 MΩ | >10 000 |
PHỤ KIỆN MẠNG VÀ CÁC SẢN PHẨM KHÁC
PHỤ KIỆN MẠNG VÀ CÁC SẢN PHẨM KHÁC
PHỤ KIỆN MẠNG VÀ CÁC SẢN PHẨM KHÁC
PHỤ KIỆN MẠNG VÀ CÁC SẢN PHẨM KHÁC
PHỤ KIỆN MẠNG VÀ CÁC SẢN PHẨM KHÁC
PHỤ KIỆN MẠNG VÀ CÁC SẢN PHẨM KHÁC
PHỤ KIỆN MẠNG VÀ CÁC SẢN PHẨM KHÁC
PHỤ KIỆN MẠNG VÀ CÁC SẢN PHẨM KHÁC
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.