Truyền video chất lượng phát sóng được mã hóa và không nén kỹ thuật số 8 bit
– Tương thích trực tiếp với các hệ thống camera NTSC, PAL và SECAM CCTV và hỗ trợ các giao thức dữ liệu RS-232, RS-422 và RS-485;
– Hệ thống video PAL, NTSC và SECAM tương thích tự động
– Nguồn điện và chỉ báo trạng thái thông số khác, có thể theo dõi tình trạng hoạt động của hệ thống
– Hỗ trợ không có thiệt hại tái sinh thân cây của video
– Công suất quang đầu vào không đổi và phạm vi động lớn, không cần điều chỉnh điện hoặc quang
– Thiết kế ASIC đặc biệt
– Chức năng trao đổi nóng
– Loại độc lập hoặc loại thẻ được lắp đặt trong khung gầm gắn khung 2U hoặc 4U 19 inch
Ứng Dụng Bộ chuyển đổi Video Quang:
– Hệ thống giao thông thông minh
– Kết nối mạng con cho Trung tâm giám sát
– Giám sát an ninh công cộng
– Giám sát trạm thu phí & đường cao tốc
– Giám sát truyền hình mạch kín công nghiệp
1. Chuyển đổi Video quang 1 kênh
Model: BT-1VF-T/RS: 1 kênh Video Only, không có Data điều khiển
Model: BT-1V1DF-T/RS: 1 kênh Video + 1ch Recerse RS485 Có Data điều khiển
![]() ![]() |
– Kích thước: 91(L)x94(W)x25(H)mm – Trọng lượng: 1kg – Điện áp: DC5V, AC100 -240V – Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50℃ – Độ ẩm hoạt động: 0 đến 90% – Số giờ sử dụng: ≥ 105giờ – Bảo hành : 12 Tháng |
Số cổng Video | 1 |
Giao diện Video | BNC |
Băng thông Video | 8 Mhz |
Hệ thống tự động tương thích Video | PAL, NTSC, SECAM |
Điện trở kháng In/Output Video | 75Ω ( unbalance) |
Điện áp In/Output Video | 1.0Vp-p, max 1.5Vp-p |
Video Signal-to-noise-ratio | ≥65dB |
Differential gain | <1% |
Differentia phase | <0.7% |
Đặc tính kỹ thuật sợi quang | – Đầu connector: FC/ST/SC – Công suất phát: Tx Power: -15 đến -8dBm Sensitivity :≤-35dBm – Đầu nhận: Tx Power: -15 đến -8dBm Sensitivity :≤-35dBm – Khoảng cách truyền: 2km(mm), 20/40/60/80/100km (sm) – Bước sóng: + Công suất phát: Tx1310/Rx1550 + Đầu nhận: Tx1550/Rx1310 |
2. Chuyển đổi Video quang 2 kênh
Model: BT-2VF-T/RS: 2 kênh Video Only, không có Data điều khiển
Model: BT-2V1DF-T/RS: 2 kênh Video + 1ch reverse RS485 Có Data điều khiển
– Kích thước: 105(L)x108(W)x27(H)mm – Trọng lượng: 1kg – Điện áp: DC5V, AC100 -240V – Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50℃ – Độ ẩm hoạt động: 0 đến 90% – Số giờ sử dụng: ≥ 105giờ – Bảo hành : 12 Tháng |
![]() ![]() |
Số cổng Video | 2 |
Giao diện Video | BNC |
Băng thông Video | 8 Mhz |
Hệ thống tự động tương thích Video | PAL, NTSC, SECAM |
Điện trở kháng In/Output Video | 75Ω ( unbalance) |
Điện áp In/Output Video | 1.0Vp-p, max 1.5Vp-p |
Video Signal-to-noise-ratio | ≥65dB |
Differential gain | <1% |
Differentia phase | <0.7% |
Đặc tính kỹ thuật sợi quang | – Đầu connector: FC/ST/SC – Công suất phát: Tx Power: -15 đến -8dBm Sensitivity :≤-35dBm – Đầu nhận: Tx Power: -15 đến -8dBm Sensitivity :≤-35dBm – Khoảng cách truyền: 2km(mm), 20/40/60/80/100km (sm) – Bước sóng: + Công suất phát: Tx1310/Rx1550 + Đầu nhận: Tx1550/Rx1310 |
3. Chuyển đổi Video quang 4 kênh
Model: BT-4VF-T/RS: 4 kênh Video Only, không có Data điều khiển
Model: BT-4V1DF-T/RS: 4 kênh Video + 1ch reverse RS485 Có Data điều khiển
![]() ![]() |
– Kích thước: + Loại mini: 91(L)x94(W)x25(H)mm + Loại phổ thông: 140(L)x173(W)x25(H)mm – Trọng lượng: 1kg – Điện áp: DC5V, AC100 -240V – Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50℃ – Độ ẩm hoạt động: 0 đến 90% – Số giờ sử dụng: ≥ 105giờ |
Số cổng Video | 4 |
Giao diện Video | BNC |
Băng thông Video | 8 Mhz |
Hệ thống tự động tương thích Video | PAL, NTSC, SECAM |
Điện trở kháng In/Output Video | 75Ω ( unbalance) |
Điện áp In/Output Video | 1.0Vp-p, max 1.5Vp-p |
Video Signal-to-noise-ratio | ≥65dB |
Differential gain | <1% |
Differentia phase | <0.7% |
Đặc tính kỹ thuật sợi quang | – Đầu connector: FC/ST/SC – Công suất phát: Tx Power: -15 đến -3dBm Sensitivity :≤-35dBm – Đầu nhận: Tx Power: -15 đến -8dBm Sensitivity :≤-24dBm – Khoảng cách truyền: 2km(mm), 20/40/60/80/100km (sm) – Bước sóng: + Công suất phát: Tx1310/Rx1550 + Đầu nhận: Tx1550/Rx1310 |
4. Chuyển đổi Video quang 8 kênh
Model: BT-8VF-T/RS: 8 kênh Video Only, không có Data điều khiển
Model: BT-8V1DF-T/RS: 8 kênh Video + 1ch reverse RS485 Có Data điều khiển
– Kích thước: + Loại mini: 184(L)x89(W)x25(H)mm + Loại phổ thông: 140(L)x173(W)x25(H)mm – Trọng lượng: 1kg – Điện áp: DC5V, AC100 -240V – Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50℃ – Độ ẩm hoạt động: 0 đến 90% – Số giờ sử dụng: ≥ 105giờ – Bảo hành : 12 Tháng |
![]() ![]() |
Số cổng Video | 8 |
Giao diện Video | BNC |
Băng thông Video | 8 Mhz |
Hệ thống tự động tương thích Video | PAL, NTSC, SECAM |
Điện trở kháng In/Output Video | 75Ω ( unbalance) |
Điện áp In/Output Video | 1.0Vp-p, max 1.5Vp-p |
Video Signal-to-noise-ratio | ≥65dB |
Differential gain | <1% |
Differentia phase | <0.7% |
Đặc tính kỹ thuật sợi quang | – Đầu connector: FC/ST/SC – Công suất phát: Tx Power: -15 đến -3dBm Sensitivity :≤-35dBm – Đầu nhận: Tx Power: -15 đến -8dBm Sensitivity :≤-24dBm – Khoảng cách truyền: 2km(mm), 20/40/60/80/100km (sm) – Bước sóng: + Công suất phát: Tx1310/Rx1550 + Đầu nhận: Tx1550/Rx1310 |
5. Chuyển đổi Video quang 16 kênh
Model: BT-16VF-T/RS: 16 kênh Video Only, không có Data điều khiển, Mini type
Model: BT-16V1DF-T/RS: 16 kênh Video + 1ch reverse RS485 Có Data điều khiển, Mini type
Model: BT-16VF-T/RS: 16 kênh Video Only, không có Data điều khiển, 1U rack 19
Model: BT-2V1DF-T/RS: 16 kênh Video + 1ch reverse RS485 Có Data điều khiển, 1U rack 19
![]() ![]() |
– Kích thước: + Loại 1U Rack 19” : 439(L)x176(W)x44(H)mm + Loại mini: 238(L)x125(W)x44(H)mm – Trọng lượng: + Loại 1U rack 19′: 4.81kg + Loại mini: 2.5kg – Điện áp: DC5V, AC100 -240V – Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50℃ – Độ ẩm hoạt động: 0 đến 90% – Số giờ sử dụng: ≥ 105giờ – Bảo hành : 12 Tháng |
Số cổng Video | 16 |
Giao diện Video | BNC |
Băng thông Video | 8 Mhz |
Hệ thống tự động tương thích Video | PAL, NTSC, SECAM |
Điện trở kháng In/Output Video | 75Ω ( unbalance) |
Điện áp In/Output Video | 1.0Vp-p, max 1.5Vp-p |
Video Signal-to-noise-ratio | ≥65dB |
Differential gain | <1% |
Differentia phase | <0.7% |
Đặc tính kỹ thuật sợi quang | – Đầu connector: FC/ST/SC – Công suất phát: Tx Power: -15 đến -3 dBm Sensitivity :≤-22dBm – Đầu nhận: Tx Power: -15 đến -3 dBm Sensitivity :≤-22dBm – Khoảng cách truyền: 2km(mm), 20/40/60/80/100km (sm) – Bước sóng: + Công suất phát: Tx1310/Rx1550 + Đầu nhận: Tx1550/Rx1310 |
VI- THÔNG SỐ CHUNG BỘ CHUYỂN ĐỔI VIDEO QUANG
Data | Connector: Terminal Blocks Encoded type: RS485 / RS422 / RS232 / Manchester Data rate: DC ~ 300Kbps BER: ≤10-9 |
Audio | Connector: Terminal Blocks Audio input / output impedance: 600Ω(Balance/ unbalance) Audio input / output voltage: 2Vp-p ( typical value) Audio input / output level: 0dBm ( typical value) Video bandwidth: 20HZ~20KHZ Audio digital encoded bandwidth: 24bit Audio signal-to-noise ratio: S/N≥85dB |
Telephone | Connector: RJ11 Bandwidth: 8KHZ Features: Support call-showing function ;support H-F Operating mode: Point to point hot-line mode / FXS-FXO |
Ethernet | Connector: RJ45 Support mode: Half duplex or Full duplex Standards: IEEE802.3 Data rate: 10M / 100Mbps Bandwidth: 25M |
Contact Closure | Physical connector: Industrial standard connector port Alarm output: Support any type of active or passive alarm output Data Interface: Support TTL, RS232/485/422 or relay output |
Optical Budget | Multi-mode / 20dBm / 2KM Single mode / 20dBm / 20KM Single mode / 22dBm / 40KM Single mode / 25dBm / 60KM |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.