- Giới thiệu chung:
2. Tiêu chuẩn kỹ thuật và đặc tính.
Loại cáp: Cáp thoại 20 đôi x 0.5mm: SFP-JF-LAP, cỡ cáp 0.5mm x 20 Đôi, Tiêu chuẩn TCVN 8238:2009
Cáp thoại 20 đôi x 0.5mm, với đường kính sợi 0.5mm, làm bằng chất đồng. Với kết cấu vỏ bọ nhựa Polyethylene bảo vệ chống ảnh hưởng tác động của môi trường, dây dẫn bằng đồng chất lượng cao, độ tinh khiết cao đến 99.9% ủ mềm, cáp thoại 20 đôi x 0.5mm có tính cơ học tốt chịu được điều kiện khắc nhiệt của môi trường, sợi dân được bảo vệ trong lớp băng P/S chịu nhiệt được quấn quang lõi cáp băng nhôm (LAP) chống nhiễu điện từ trường và ngăm ẩm.
3. Thông số sản phẩm:
Tham số đo ( Testing Item) |
Đơn vị ( Unit) |
Phương pháp đo ( Test Method) |
Giá trị tiêu chuẩn ( Spec.’ Values) | Kết quả đo thử trung bình ( Avg.testing values) |
I.Đặc tính ngoại quan ( Appearcance Properties) | TCVN 8238:2009 | |||
|
||||
|
||||
II.Tham số điện khí ( Eelectrical Characteristics) | ||||
Điện trở dây dẫn ( CR) ở 20oC | Ω/km | 88.7 | 87.6 | |
Điện trở mất cấn bằng ( RU) | %/km | 2.0 | 0.5 | |
Điện dung công tác ( CM) | nF/km | 52±2 | 51.8 | |
Suy hao truyền dẫn tại tần số 1KHz | dB/km | 1.44±3% | 1.44 | |
Điện trở cách điện 500VDC trong 1 phút | MΩ.km | >10 000 MΩ | >10 000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.