https://drive.google.com/drive/folders/1-c0sjg5YqOrCbDOr5jYKzjvTq0iD1_wC?usp=sharing
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
CÁP QUANG ADSS KV100-900
– Hãng Postef
– Có Chứng chỉ của hãng.
– Sợi quang Single mode, ống lỏng, nhựa PBT
– Gia cường trung tâm phi kim loại FRP
– Lớp nhựa HDPE trong (≈1mm)
Giới thiệu chung:
Cáp quang ADSS của hãng POSTEF với tiêu chuẩn cao, sử dụng an toàn chất lượng và
– Sợi quang đơn mode đặt trong ống lỏng được làm từ vật liệu nhựa PBT có độ bền cơ tính cao.
– Ống lỏng được làm đầy bằng hợp chất điền đầy đặc biệt nhằm chống xâm nhập của nước.
– Cáp ADSS được cố định bằng TREO hoặc NÉO cáp
Cáp sử dụng treo trên đường điện lực điện áp lên đến 250KV
TT | TÊN CHỈ TIÊU | TIÊU CHUẨN | PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA |
---|---|---|---|
Loại sợi | Sợi quang đơn mode G652D | ||
1 | Đường kính trường mode (mode field diameter) – Tại bước sóng 1310 nm – Tại bước sóng 1550 nm |
9,2±0,4 μm 10,4±0,8 μm |
Theo IEC-60793-1-45 (7/2001) |
2 | Đường kính lớp vỏ phản xạ (cladding diameter) | 125±1 μm | Theo IEC-60793-1-20 (9/2001) |
3 | Lỗi đồng tâm lõi sợi | ≤ 0,6 μm | |
4 | Méo vỏ phản xạ (cladding noncircularity) | ≤ 1% | |
5 | Đường kính lớp vỏ sơ cấp sợi quang (primary coating diameter) – Chưa nhuộm màu – Sau khi nhuộm màu |
245±5 μm 250±7 μm |
Theo IEC-60793-1-21 (8/2001) |
6 | Bước sóng cắt (cut-off wavelength) | ≤ 1260 nm | Theo IEC-60793-1-44 |
7 | Hệ số suy hao sợi quang (Attenuation coefficient): – Tại λ=1310nm: + Suy hao trung bình: + Suy hao từng sợi: – Tại λ=1550nm: + Suy hao trung bình: + Suy hao từng sợi: |
≤ 0,35 dB/km ≤ 0,36 dB/km ≤ 0,21 dB/km |
– Sử dụng máy đo OTDR – Mẫu đo là cuộn cáp còn nguyên trong trống cáp – Hệ số suy hao được xác định bằng giá trị suy hao tính trên 1km (dB/km) |
8 | Suy hao khi uốn cong sợi quang tại bước sóng 1625nm (fiber microbending loss) | ≤ 0,1 dB | Theo IEC 60793-1-47: 2009 |
9 | Độ dốc tán sắc tại điểm 0(zero dispersion slope) | ≤0,092 ps/nm2xkm | Theo IEC 60793-1-42 (04/2007) |
10 | Bước sóng có tán sắc bằng 0 (λ0) (zero dispersion wavelength) |
1300 ÷ 1324 nm | Theo IEC 60793-1-42 (04/2007) |
11 | Hệ số tán sắc màu (CD) – Tại bước sóng λ=1310nm – Tại bước sóng λ=1550nm |
≤ 3,5 ps/nmxkm ≤ 18 ps/nmxkm |
Theo IEC 60793-1-42: 2007 |
12 | Hệ số tán sắc mode phân cực (PMD) | ≤ 0,2 ps/√km | |
13 | Mã màu sợi quang | Theo EIA/TIA-598 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.