I- Giới thiệu chung:
Bộ chuyển đổi Video Quang của hãng B&TON được sản xuất bằng dây truyền hiện đại, với khả năng đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật của người sử dụng, Cty Viễn thông Vinanet đã và đang phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam, với các ưu điểm giá cả phải chăng, dịch vụ tốt, đảm bảo chất lượng tốt nhất. Với thiết kế Plug and Play đảm bảo dễ dàng cài đặt và vận hành. Điều chỉnh điện tử và quang học không bao giờ được yêu cầu. Các chỉ báo LED được cung cấp để theo dõi trạng thái hệ thống ngay lập tức. Các thiết bị có sẵn để lắp đặt độc lập hoặc giá đỡ, phù hợp với môi trường làm việc khác nhau.
II- Tính năng và đặc điểm của Bộ chuyển đổi Video Quang
Truyền video chất lượng phát sóng được mã hóa và không nén kỹ thuật số 8 bit
- Tương thích trực tiếp với các hệ thống camera NTSC, PAL và SECAM CCTV và hỗ trợ các giao thức dữ liệu RS-232, RS-422 và RS-485;
- Hệ thống video PAL, NTSC và SECAM tương thích tự động
- Nguồn điện và chỉ báo trạng thái thông số khác, có thể theo dõi tình trạng hoạt động của hệ thống
- Hỗ trợ không có thiệt hại tái sinh thân cây của video
- Công suất quang đầu vào không đổi và phạm vi động lớn, không cần điều chỉnh điện hoặc quang
- Thiết kế ASIC đặc biệt
- Chức năng trao đổi nóng
- Loại độc lập hoặc loại thẻ được lắp đặt trong khung gầm gắn khung 2U hoặc 4U 19 inch
III- Ứng Dụng Bộ chuyển đổi Video Quang:
- Hệ thống giao thông thông minh
- Kết nối mạng con cho Trung tâm giám sát
- Giám sát an ninh công cộng
- Giám sát trạm thu phí & đường cao tốc
- Giám sát truyền hình mạch kín công nghiệp
IV- Chủng loại và thông số kỹ thuật:
1. Chuyển đổi Video quang 1 kênh
Model: BT-1VF-T/RS: 1 kênh Video Only, không có Data điều khiển
Model: BT-1V1DF-T/RS: 1 kênh Video + 1ch Recerse RS485 Có Data điều khiển
2. Chuyển đổi Video quang 2 kênh
Model: BT-2VF-T/RS: 2 kênh Video Only, không có Data điều khiển
Model: BT-2V1DF-T/RS: 2 kênh Video + 1ch reverse RS485 Có Data điều khiển
3. Chuyển đổi Video quang 4 kênh
Model: BT-4VF-T/RS: 4 kênh Video Only, không có Data điều khiển
Model: BT-4V1DF-T/RS: 4 kênh Video + 1ch reverse RS485 Có Data điều khiển
4. Chuyển đổi Video quang 8 kênh
Model: BT-8VF-T/RS: 8 kênh Video Only, không có Data điều khiển
Model: BT-8V1DF-T/RS: 8 kênh Video + 1ch reverse RS485 Có Data điều khiển
5. Chuyển đổi Video quang 16 kênh
Model: BT-16VF-T/RS: 16 kênh Video Only, không có Data điều khiển, Mini type
Model: BT-16V1DF-T/RS: 16 kênh Video + 1ch reverse RS485 Có Data điều khiển, Mini type
Model: BT-16VF-T/RS: 16 kênh Video Only, không có Data điều khiển, 1U rack 19
Model: BT-2V1DF-T/RS: 16 kênh Video + 1ch reverse RS485 Có Data điều khiển, 1U rack 19
VI- THÔNG SỐ CHUNG BỘ CHUYỂN ĐỔI VIDEO QUANG
.jpg)
Truyền video chất lượng phát sóng được mã hóa và không nén kỹ thuật số 8 bit
- Tương thích trực tiếp với các hệ thống camera NTSC, PAL và SECAM CCTV và hỗ trợ các giao thức dữ liệu RS-232, RS-422 và RS-485;
- Hệ thống video PAL, NTSC và SECAM tương thích tự động
- Nguồn điện và chỉ báo trạng thái thông số khác, có thể theo dõi tình trạng hoạt động của hệ thống
- Hỗ trợ không có thiệt hại tái sinh thân cây của video
- Công suất quang đầu vào không đổi và phạm vi động lớn, không cần điều chỉnh điện hoặc quang
- Thiết kế ASIC đặc biệt
- Chức năng trao đổi nóng
- Loại độc lập hoặc loại thẻ được lắp đặt trong khung gầm gắn khung 2U hoặc 4U 19 inch
III- Ứng Dụng Bộ chuyển đổi Video Quang:
- Hệ thống giao thông thông minh
- Kết nối mạng con cho Trung tâm giám sát
- Giám sát an ninh công cộng
- Giám sát trạm thu phí & đường cao tốc
- Giám sát truyền hình mạch kín công nghiệp
IV- Chủng loại và thông số kỹ thuật:
1. Chuyển đổi Video quang 1 kênh
Model: BT-1VF-T/RS: 1 kênh Video Only, không có Data điều khiển
Model: BT-1V1DF-T/RS: 1 kênh Video + 1ch Recerse RS485 Có Data điều khiển
![]() |
- Kích thước: 91(L)x94(W)x25(H)mm - Trọng lượng: 1kg - Điện áp: DC5V, AC100 -240V - Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50℃ - Độ ẩm hoạt động: 0 đến 90% - Số giờ sử dụng: ≥ 105giờ - Bảo hành : 12 Tháng |
Số cổng Video | 1 |
Giao diện Video | BNC |
Băng thông Video | 8 Mhz |
Hệ thống tự động tương thích Video | PAL, NTSC, SECAM |
Điện trở kháng In/Output Video | 75Ω ( unbalance) |
Điện áp In/Output Video | 1.0Vp-p, max 1.5Vp-p |
Video Signal-to-noise-ratio | ≥65dB |
Differential gain | <1% |
Differentia phase | <0.7% |
Đặc tính kỹ thuật sợi quang | - Đầu connector: FC/ST/SC - Công suất phát: Tx Power: -15 đến -8dBm Sensitivity :≤-35dBm - Đầu nhận: Tx Power: -15 đến -8dBm Sensitivity :≤-35dBm - Khoảng cách truyền: 2km(mm), 20/40/60/80/100km (sm) - Bước sóng: + Công suất phát: Tx1310/Rx1550 + Đầu nhận: Tx1550/Rx1310 |
Model: BT-2VF-T/RS: 2 kênh Video Only, không có Data điều khiển
Model: BT-2V1DF-T/RS: 2 kênh Video + 1ch reverse RS485 Có Data điều khiển
- Kích thước: 105(L)x108(W)x27(H)mm - Trọng lượng: 1kg - Điện áp: DC5V, AC100 -240V - Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50℃ - Độ ẩm hoạt động: 0 đến 90% - Số giờ sử dụng: ≥ 105giờ - Bảo hành : 12 Tháng |
![]() |
Số cổng Video | 2 |
Giao diện Video | BNC |
Băng thông Video | 8 Mhz |
Hệ thống tự động tương thích Video | PAL, NTSC, SECAM |
Điện trở kháng In/Output Video | 75Ω ( unbalance) |
Điện áp In/Output Video | 1.0Vp-p, max 1.5Vp-p |
Video Signal-to-noise-ratio | ≥65dB |
Differential gain | <1% |
Differentia phase | <0.7% |
Đặc tính kỹ thuật sợi quang | - Đầu connector: FC/ST/SC - Công suất phát: Tx Power: -15 đến -8dBm Sensitivity :≤-35dBm - Đầu nhận: Tx Power: -15 đến -8dBm Sensitivity :≤-35dBm - Khoảng cách truyền: 2km(mm), 20/40/60/80/100km (sm) - Bước sóng: + Công suất phát: Tx1310/Rx1550 + Đầu nhận: Tx1550/Rx1310 |
Model: BT-4VF-T/RS: 4 kênh Video Only, không có Data điều khiển
Model: BT-4V1DF-T/RS: 4 kênh Video + 1ch reverse RS485 Có Data điều khiển
![]() |
- Kích thước: + Loại mini: 91(L)x94(W)x25(H)mm + Loại phổ thông: 140(L)x173(W)x25(H)mm - Trọng lượng: 1kg - Điện áp: DC5V, AC100 -240V - Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50℃ - Độ ẩm hoạt động: 0 đến 90% - Số giờ sử dụng: ≥ 105giờ |
Số cổng Video | 4 |
Giao diện Video | BNC |
Băng thông Video | 8 Mhz |
Hệ thống tự động tương thích Video | PAL, NTSC, SECAM |
Điện trở kháng In/Output Video | 75Ω ( unbalance) |
Điện áp In/Output Video | 1.0Vp-p, max 1.5Vp-p |
Video Signal-to-noise-ratio | ≥65dB |
Differential gain | <1% |
Differentia phase | <0.7% |
Đặc tính kỹ thuật sợi quang | - Đầu connector: FC/ST/SC - Công suất phát: Tx Power: -15 đến -3dBm Sensitivity :≤-35dBm - Đầu nhận: Tx Power: -15 đến -8dBm Sensitivity :≤-24dBm - Khoảng cách truyền: 2km(mm), 20/40/60/80/100km (sm) - Bước sóng: + Công suất phát: Tx1310/Rx1550 + Đầu nhận: Tx1550/Rx1310 |
Model: BT-8VF-T/RS: 8 kênh Video Only, không có Data điều khiển
Model: BT-8V1DF-T/RS: 8 kênh Video + 1ch reverse RS485 Có Data điều khiển
- Kích thước: + Loại mini: 184(L)x89(W)x25(H)mm + Loại phổ thông: 140(L)x173(W)x25(H)mm - Trọng lượng: 1kg - Điện áp: DC5V, AC100 -240V - Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50℃ - Độ ẩm hoạt động: 0 đến 90% - Số giờ sử dụng: ≥ 105giờ - Bảo hành : 12 Tháng |
![]() |
Số cổng Video | 8 |
Giao diện Video | BNC |
Băng thông Video | 8 Mhz |
Hệ thống tự động tương thích Video | PAL, NTSC, SECAM |
Điện trở kháng In/Output Video | 75Ω ( unbalance) |
Điện áp In/Output Video | 1.0Vp-p, max 1.5Vp-p |
Video Signal-to-noise-ratio | ≥65dB |
Differential gain | <1% |
Differentia phase | <0.7% |
Đặc tính kỹ thuật sợi quang | - Đầu connector: FC/ST/SC - Công suất phát: Tx Power: -15 đến -3dBm Sensitivity :≤-35dBm - Đầu nhận: Tx Power: -15 đến -8dBm Sensitivity :≤-24dBm - Khoảng cách truyền: 2km(mm), 20/40/60/80/100km (sm) - Bước sóng: + Công suất phát: Tx1310/Rx1550 + Đầu nhận: Tx1550/Rx1310 |
Model: BT-16VF-T/RS: 16 kênh Video Only, không có Data điều khiển, Mini type
Model: BT-16V1DF-T/RS: 16 kênh Video + 1ch reverse RS485 Có Data điều khiển, Mini type
Model: BT-16VF-T/RS: 16 kênh Video Only, không có Data điều khiển, 1U rack 19
Model: BT-2V1DF-T/RS: 16 kênh Video + 1ch reverse RS485 Có Data điều khiển, 1U rack 19
![]() |
- Kích thước: + Loại 1U Rack 19'' : 439(L)x176(W)x44(H)mm + Loại mini: 238(L)x125(W)x44(H)mm - Trọng lượng: + Loại 1U rack 19': 4.81kg + Loại mini: 2.5kg - Điện áp: DC5V, AC100 -240V - Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50℃ - Độ ẩm hoạt động: 0 đến 90% - Số giờ sử dụng: ≥ 105giờ - Bảo hành : 12 Tháng |
Số cổng Video | 16 |
Giao diện Video | BNC |
Băng thông Video | 8 Mhz |
Hệ thống tự động tương thích Video | PAL, NTSC, SECAM |
Điện trở kháng In/Output Video | 75Ω ( unbalance) |
Điện áp In/Output Video | 1.0Vp-p, max 1.5Vp-p |
Video Signal-to-noise-ratio | ≥65dB |
Differential gain | <1% |
Differentia phase | <0.7% |
Đặc tính kỹ thuật sợi quang | - Đầu connector: FC/ST/SC - Công suất phát: Tx Power: -15 đến -3 dBm Sensitivity :≤-22dBm - Đầu nhận: Tx Power: -15 đến -3 dBm Sensitivity :≤-22dBm - Khoảng cách truyền: 2km(mm), 20/40/60/80/100km (sm) - Bước sóng: + Công suất phát: Tx1310/Rx1550 + Đầu nhận: Tx1550/Rx1310 |
Data |
Connector: Terminal Blocks Encoded type: RS485 / RS422 / RS232 / Manchester Data rate: DC ~ 300Kbps BER: ≤10-9 |
Audio |
Connector: Terminal Blocks Audio input / output impedance: 600Ω(Balance/ unbalance) Audio input / output voltage: 2Vp-p ( typical value) Audio input / output level: 0dBm ( typical value) Video bandwidth: 20HZ~20KHZ Audio digital encoded bandwidth: 24bit Audio signal-to-noise ratio: S/N≥85dB |
Telephone |
Connector: RJ11 Bandwidth: 8KHZ Features: Support call-showing function ;support H-F Operating mode: Point to point hot-line mode / FXS-FXO |
Ethernet |
Connector: RJ45 Support mode: Half duplex or Full duplex Standards: IEEE802.3 Data rate: 10M / 100Mbps Bandwidth: 25M |
Contact Closure |
Physical connector: Industrial standard connector port Alarm output: Support any type of active or passive alarm output Data Interface: Support TTL, RS232/485/422 or relay output |
Optical Budget |
Multi-mode / 20dBm / 2KM Single mode / 20dBm / 20KM Single mode / 22dBm / 40KM Single mode / 25dBm / 60KM |